Đánh giá xe Mini Countryman 2022 kèm hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi, khuyến mãi, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất 2022.
Mini Countryman là mẫu ô tô gầm cao đầu tiên trong chuỗi sản phẩm của thương hiệu xe sang Anh quốc. Xe được sinh nhằm đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu di chuyển trên mọi địa hình của khách hàng, từ đường đô thị cho đến đồi núi.
Mini Countryman được đánh giá là mẫu xe hoàn hảo đại diện cho sự năng động, trẻ trung, phù hợp với cá nhân, nhóm bạn bè và cả gia đình.
Tại Việt Nam, Mini Countryman sẽ cạnh tranh với những mẫu xe sang gầm cao như Mercedes-Benz GLA, BMW X1, Audi Q3.
Tại Việt Nam, Mini Countryman 2022 được phân phân phối chính hãng 5 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Đơn vị tính: VNĐ
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác |
Countryman | 2.439.000.000 | 2.754.017.000 | 2.705.237.000 | 2.710.627.000 | 2.686.237.000 |
MINI Countryman sở hữu ngoại hình trẻ trung, sành điệu và đậm chất thể thao với các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.299 x 1.822 x 1.557 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.670 mm. Đây là kích thước lớn nhất trong chuỗi sản phẩm của MINI.
Phần đầu xe cá tính với lưới tản nhiệt dạng tổ ong được chia làm 2 phần bởi thanh ngang mạ crom sáng bóng. Hệ thống đèn pha tích hợp đèn ban ngày LED không còn là dạng hình tròn đơn thuần mà đã được biến tấu tinh xảo, bắt mắt hơn.
Sự xuất hiện của chữ S màu đỏ nằm phía trên bên trái lưới tản nhiệt phần nào tạo được điểm nhấn đáng chú ý cho khu vực phía trước MINI Countryman 2022.
Phần thân xe thể hiện rõ nhất sự to lớn của Countryman so với các mẫu xe cùng thương hiệu Mini. Dáng xe thẳng đứng và khoảng sáng gầm xe tăng giúp xe có thể dễ dàng di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề.
Countryman cũng hướng đến việc chạy địa hình nên phần hông có phần cứng cáp, cơ bắp với vòm bánh xe ốp nhựa đen. Bên trong vòm là bộ mâm xe 7 chấu kép cỡ 18 inch khỏe khoắn. Ngoài ra, Mini Countryman 2022 còn toát lên nét năng động khi trang bị thanh giá nóc mạ crom sáng.
Một số chi tiết ở khu vực này đã được thiết kế kế lại như ốp cản sau góp phần gia cố thêm cho tính hiện đại, mạnh mẽ của Mini Countryman. Dù vậy, đèn hậu vẫn mang thiết kế thẳng đứng và có biểu tượng lá cờ Anh Quốc bên trong, nét đặc trưng của các dòng Mini.
Công nghệ chiếu sáng ở phần đuôi là bóng LED tiêu chuẩn chất lượng cao, tăng khả năng nhận diện. Bên cạnh đó, xe còn sở hữu tính năng đá cốp thông minh, một trang bị nổi bật trên Mini Countryman 2022, giúp người dùng dễ dàng mở khoang hành lý.
Nội thất nổi bật với màu đen piano tiêu chuẩn đậm tính thể thao. Vô lăng 3 chấu tích hợp các nút điều khiển chức năng và được bọc da Nappa Mini Yours Walknappa cao cấp. Phía sau là cụm đồng hồ màn hình màu 5.0 inch, thiết kế tràn viền hình elip sắc sảo, hiển thị thông số vận hành.
Nhân vật chính ở khoang cabin là màn hình cảm ứng trung tâm 8,8 inch với thiết kế đặc biệt nổi bật. Màn hình mang thiết kế hình tròn cỡ lớn ở trung tâm và viền quanh crom sáng. Hai bên bố trí cụm gió điều hòa, trong khi bên dưới sắp xếp các nút điều khiển chức năng thuận tiện cho người dùng.
Trần xe được ốp da Satellite Silver cùng các chi tiết trang trí tôn lên vẻ sang trọng, đẳng cấp cho chiếc xe gầm cao của Mini.
Không gian ngồi được mở rộng hơn với cách sắp xếp và khả năng linh hoạt của ghế ngồi. Toàn bộ ghế được bọc da màu đen Carbon Black Cross Punch, thiết kế thể thao, êm ái. Ngoài ra, các ghế có thể điều chỉnh điện độc lập và chỉnh được cả vị trí thắt lưng giúp bạn có cảm giác thư thái trong suốt chuyến đi.
Hàng ghế sau có thể dễ dàng điều chỉnh tới/lui, tỷ lệ 4:2:4, giúp mở rộng không gian khoang hành lý từ 450 – 1.390L.
Một số trang bị tiện nghi của Mini Countryman 2022 có thể kể đến như: bảng đồng hồ 5.0 inch, màn hình cảm ứng 8,8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, hệ thống âm thanh Harman Kardon 12 loa.
Nhà phân phối hiện chỉ bán ra phiên bản Mini Countryman S nhập khẩu, lắp động cơ 4 xi-lanh tăng áp, dung tích 2.0, công suất 192 mã lực tại tua máy 5.000 – 5.500 vòng/ phút, mô-men xoắn cực đại 280 Nm tại 1.350 – 4.600 vòng/ phút. Hộp số ly hợp kép 7 cấp Steptronic.
Khả năng vận hành của Mini Countryman 2022 khá linh hoạt nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong khu đô thị đông đúc. Ngoài ra, động cơ MINI TwinPower Turbo mạnh mẽ với hệ dẫn động bốn bánh giúp mang lại hiệu suất mượt mà, mạnh mẽ và khả năng phản hồi cao hơn.
Các trang bị an toàn trên mẫu SUV cỡ nhỏ Countryman gồm cảnh báo va chạm tích hợp phanh tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo người đi bộ, tự động điều chỉnh góc chiếu đèn pha và nhận diện biển báo giao thông. Khách hàng có thể thêm trang bị tùy chọn khác như hệ thống cảm biến đỗ xe trước sau, camera lùi, hỗ trợ đỗ xe và hiển thị thông tin lên kính lái.
Mini Countryman 2022 sở hữu thiết kế khác biệt so với các mẫu xe trên thị trường, đi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt. Dù vậy, giá xe có phần khá cao so với các đối thủ. Tuy nhiên, những trang bị đáng giá của Mini Countryman 2022 hoàn toàn tương xứng với chi phí mà khách hàng bỏ ra.
Thông tin cơ bản | |
Hãng xe | Countryman |
Năm sản xuất | 2021 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Phân khúc | Hatchback hạng sang |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4297 x 1.822 x 1557 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 350 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,645 |
Lốp, la-zăng | Mâm xe 18 inch đa chấu (kiểu Pair) |
Động cơ hộp số | |
Kiểu động cơ | I3, TwinPower Turbo |
Dung tích (cc) | 1.499 |
Công suất cực đại(mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 136/ 4500 - 6500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 220/ 1480 - 4100 |
Hộp số | Số ly hợp kép |
Truyền động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,6 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Có |
Treo sau | Có |
Phanh trước | Có |
Phanh sau | Có |
Ngoại thất | |
Màu ngoại thất | Đỏ, Lam, Hạt dẻ, Đen, Bạc, Lục, Trắng, Xám |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Gập điện/chống chói tự động | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Ghế bọc da leatherette màu đen Carbon |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Hàng ghế thứ 2 có thể trượt & điểu chỉnh độ ngả lưng ghế gập 40:20:40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Điều hoà | Tự động 2 vùng độc lập |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | Hệ thống MINI Navigation với màn hình cảm ứng trung tâm 8,8 inch & núm xoay điều khiển Bảng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình 5,0 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Hệ thống loa | 12 |
Sạc không dây | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có |