Đánh giá xe Mercedes GLC 202 kèm hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi, khuyến mãi, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất 2022.
Với những nâng cấp lớn về mặt ngoại hình cũng như các tính năng mới, hãng xe Đức hứa hẹn sẽ mang đến một chiếc xe đầy ắp công nghệ. Dù chỉ là một phiên bản nâng cấp giữa vòng đời nhưng GLC mang đến những cải tiến vượt xa kỳ vọng.
Tại Việt Nam, Mercedes GLC 2022 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Đơn vị tính: VNĐ
Tại Việt Nam, Mercedes GLC 2021 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
200 | 1.859.000.000 | 2.104.417.000 | 2.067.237.000 | 2.066.827.000 | 2.048.237.000 |
200 4MATIC | 2.129.000.000 | 2.406.817.000 | 2.364.237.000 | 2.366.527.000 | 2.345.237.000 |
300 4MATIC | 2.569.000.000 | 2.899.617.000 | 2.848.237.000 | 2.854.927.000 | 2.829.237.000 |
300 4MATIC Coupe | 3.129.000.000 | 3.526.817.000 | 3.464.237.000 | 3.476.527.000 | 3.445.237.000 |
Nhìn từ trực diện, Mercedes GLC 2022 sẽ làm nhiều khách hàng liên tưởng đến mẫu xe GLE với hai thanh ngang màu bạc. Ở vị trí trung tâm, logo “Mercedes” ngay được làm mới dạng 3D vô cùng tinh tế.
Cụm đèn trước của Mercedes GLC facelift vẫn là dạng LED quen thuộc, ngoài ra người dùng có thể tùy chọn Multibeam hiện đại cho cường độ chiếu sáng tốt hơn. Thiết kế đèn có sự thay đổi lớn, phần đuôi đèn vuông vắn hơn và được tích hợp đèn chạy ban ngày LED
Đáng chú ý nhất phải kể đến cản trước của xe, các chi tiết trông gân guốc hơn nhằm toát lên nét khỏe khoắn, “phong trần”. Hốc hút gió cũng được tinh chỉnh gọn gàng hơn và hướng lên thay vì nằm ngang như phiên bản hiện tại.
Những đường dập nổi ở phần hông được nhấn mạnh giúp chiếc xe toát lên vẻ thể thao. Bộ vành của GLC 2022 rất đa dạng với kích thước từ 17 đến 20 inch. Gương chiếu hậu được tích hợp đèn báo rẽ thanh mảnh và sơn cùng màu thân xe tạo cái nhìn liền mạch.
Phần đuôi của GLC vẫn giữ hình dáng khá bầu bĩnh và vững vàng. Cụm đèn hậu của xe được gọt dũa lại sắc sảo và ứng dụng công nghệ LED. Hai ống xả cũng đã thay đổi thon gọn, vuông vức hơn thay thế cho dạng Elip tròn trịa hiện tại.
Bước vào khoang cabin, khách hàng sẽ nhận ra sự tương đồng với C Class vừa mới ra mắt. GLC 2022 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tạo được cái nhìn sang trọng nhờ sử dụng những chất liệu da và gỗ cao cấp.
Táp lô không có sự thay đổi lớn về mặt thiết kế khi vẫn được tạo thành từ những đường thẳng với tỷ lệ vàng cho cái nhìn ấn tượng. Tuy nhiên, nhờ có màn hình giải trí kích thước lớn đã giúp mặt táp lô trở nên hiện đại hơn rõ rệt.
Đối diện với người lái là vô lăng 3 chấu bọc da được vát ngang phía dưới khá giống với những mẫu xe hiệu suất cao của Mercedes. Ngoài ra, tay lái còn có những nút bấm mới nằm gọn trong khung màu bạc sáng bóng, ngay sau đó là cụm đồng hồ LCD 12,3 inch.
Toàn bộ ghế ngồi trên xe Mercedes GLC đều sử dụng chất liệu da đắt tiền với độ đàn hồi và êm ái cực tốt. Các ghế trên xe được tích hợp những tính năng thông minh giúp chủ nhân hạn chế sự nhức mỏi khi đi xa.
Những chủ nhân tương lai của GLC 2022 sẽ có thể điều chỉnh hệ thống điều hòa bằng chính giọng nói của mình. Chỉ cần lên xe và ra lệnh, GLC sẽ làm cho cả thế giới bên trong xe trở nên sống động như thiết lập mà người dùng mong muốn.
GLC 2022 sẽ mang đến cho hành khách những trải nghiệm xứng tầm với hệ thống thông tin giải trí MBUX. Công nghệ mới này được tích hợp chức năng điều khiển bằng cử chỉ và giọng nói thông qua màn hình trung tâm 7 inch hoặc 10.25 inch tùy chọn.
Cụ thể, hệ thống MBUX có khả năng sử dụng camera trước truyền tải các dữ liệu như các ngã rẽ, tốc độ tối đa, số nhà đến cho người lái. Ngoài ra, người dùng còn có thể điều khiển màn hình giải trí qua chuột đa chức năng trên bảng điều khiển trung tâm.
Nếu có “hầu bao” rủng rỉnh, khách hàng có thể đặt mua thêm gói Energizing Comfort. Ngay lập tức, GLC 2022 sẽ điều chỉnh không gian bên trong phù hợp với tâm trạng của hành khách thông qua việc điều chỉnh đèn nền, nhạc, ghế massage, sưởi và làm mát.
Mercedes GLC 2022 có “linh hồn” là khối động cơ M264 2.0L 4 xy lanh mới có khả năng sản sinh công suất 197 mã lực đối với bản GLC 200 và 258 sức ngựa của GLC 300. Xe sử dụng hộp số tự động 9 cấp trứ danh của nhà Mercedes kết hợp cùng dẫn động bốn bánh 4Matic.
Với cấu hình này, chủ nhân của GLC tha hồ tận hưởng cảm giác lái cực bốc và dũng mãnh. Động cơ xe gầm rú to hơn khi đạp ga tăng tốc và nhanh chóng trở về trạng thái êm ái, nhẹ nhàng khi di chuyển nội thành.
Hệ thống treo được làm mới dạng Dynamic Body Control giúp xe có thể dò xét điều kiện mặt đường, tốc độ để tự động điều chỉnh quá trình giảm xóc. Mọi dao động sẽ được dập tắt kịp thời giúp xe nhanh chóng ổn định ở vị trí cân bằng.
Trải nghiệm lái trên GLC 2022 sẽ mang đến cho chủ nhân sự phấn khích với 5 chế độ lái gồm Eco, Comfort, Individual, Sport, Sport+. Bên cạnh đó, xe còn có thêm hai chế độ tùy chọn là Offroad và Offroad+ giúp những chuyến vượt địa hình thêm phần thú vị.
Hệ thống an toàn Mercedes GLC 2022 được đánh giá cao với đầy đủ các tính năng bao gồm: hệ thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, ổn định thân xe, cân bằng điện tử, chống trượt khi tăng tốc, hệ thống phanh ADAPTIVE, 9 túi khí, hỗ trợ đỗ xe chủ động, camera 360 độ…
Dù chỉ là phiên bản nâng cấp giữa dòng đời nhưng GLC 2022 đã có màn chào sân rất ấn tượng. Hiện tại, những khách hàng “mê” xe sang tại Việt Nam đã được trải nghiệm và xem thực thế Mercedes-Benz GLC 300 tại Việt Nam chỉ với khoảng 200 xe nhập khẩu nên đang tạo một cơn sốt mới trên thị trường.
Bên cạnh đó, Công nghệ hiện đại là một điểm sáng lớn trong đợt nâng cấp này giúp GLC trở nên đẳng cấp và thông minh hơn. Chắc chắn rằng ngay khi được bán ra, mẫu xe này sẽ mang lại được mức doanh số ấn tượng cho thương hiệu ngôi sao ba cánh.
Thông tin cơ bản | |
Năm sản xuất | 2022 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Phân khúc | SUV |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4670x1900x1650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.873 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 127 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 580 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 166 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.750 |
Động cơ hộp số | |
Kiểu động cơ | I4 2.0 |
Dung tích (cc) | 1.991 |
Công suất cực đại(mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 197/6100, 258/6100, 258/5800 - 6100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 320/1650-4000, 370/1800-4000 |
Truyền động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,8 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Treo thích ứng Agility Control |
Treo sau | Treo thích ứng Agility Control |
Ngoại thất | |
Màu ngoại thất | trắng Polar, đen Obsidian, bạc Iridium, xám Graphite, bạc Mojave, xanh Canvansite, xanh Brilliant, xám Selenite, đỏ Hyacinth |
Đèn chiếu xa | Full LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện/chống chói tự động |
Gập điện/chống chói tự động | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da ARTICO |
Nhớ vị trí ghế lái | Có/Nhớ 3 vị trí |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Không |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Không |
Sưởi ấm ghế phụ | Không |
Bảng đồng hồ tài xế | Bảng đồng hồ dạng 2 ống với màn hình màu 5.5-inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập |
Chìa khoá thông minh | Không |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 10.25-inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không |
Hệ thống loa | Burmester 13 loa |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối AUX | Không |
Kết nối USB | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện & tỷ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảm biến lùi | Không |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không |