Đánh giá xe Mazda Mazda3 2022 kèm hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi, khuyến mãi, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất 2022.\
Mazda3 là một trong những mẫu xe nổi bật nhất của thương hiệu Mazda với doanh số và mức độ tăng trưởng ổn định tại nhiều thị trường, kể cả các thị trường khó tính như Mỹ và châu Âu. Riêng tại Việt Nam, Mazda3 từ lâu đã được thị trường ghi nhận như mẫu xe chuẩn mực cho phân khúc C nhờ vào thiết kế Kodo và đặc biệt tích hợp nhiều công nghệ vượt trội so với đối thủ. Với sự xuất hiện của Mazda3, vị thế này lại càng được khẳng định.
Tại Việt Nam, Mazda Mazda3 2022 được phân phân phối chính hãng 10 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Đơn vị tính: VNĐ
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 Deluxe | 669.000.000 | 771.617.000 | 758.237.000 | 745.927.000 | 739.237.000 |
Sport 1.5 Deluxe | 699.000.000 | 805.217.000 | 791.237.000 | 779.227.000 | 772.237.000 |
1.5 Luxury | 719.000.000 | 827.617.000 | 813.237.000 | 801.427.000 | 794.237.000 |
Sport 1.5 Luxury | 739.000.000 | 850.017.000 | 835.237.000 | 823.627.000 | 816.237.000 |
Sport 1.5 Premium | 789.000.000 | 906.017.000 | 890.237.000 | 879.127.000 | 871.237.000 |
1.5 Premium | 789.000.000 | 906.017.000 | 890.237.000 | 879.127.000 | 871.237.000 |
So với phiên bản Mazda3 cũ trước đó, Mazda 3 2022 có khá nhiều sự thay đổi đặc biệt về diện mạo bên ngoài. Chiếc xe sở hữu kích thước tổng thể D x R x C = 4660 x 1795 x 1450 mm (sedan) = 4465 x 1795 x 1445 mm (hatchback), cùng với đó là chiều dài cơ sở 2725 mm và khoảng sáng gầm xe lên đến 145mm giúp chiếc xe có thể di chuyển phù hợp với các cung đường tại Việt Nam.
Cụm đèn pha phía trước được thiết kế vuốt sang hai bên với dải đèn LED trông cực kỳ bắt mắt và hấp dẫn người dùng. Phía dưới là dải đèn LED định vị cùng cản trước mạ crom cũng là một trong những chi tiết được đánh giá cao của Mazda3 2022.
Thiết kế phần thân Mazda3 phiên bản 2022 không có nhiều sự thay đổi. Những đường gân nổi ở phiên bản tiền nhiệm được thay bằng vùng lõm mềm mại và tinh tế giúp cho mẫu xe này thêm điểm cộng so với các đối thủ cùng phân khúc.
Đuôi xe của Mazda3 2022 sở hữu khá nhiều đường nét cá tính. Từ cụm đèn hậu LED dạng tròn kéo dài sang hai bên, những đường gân dập nổi, ống xả kép với lớp mạ sáng bóng làm từ crom. Với bản Hatchback, Mazda đã bổ sung bộ ốp xả kép hình tròn đen bóng để xe toát lên sự khỏe khoắn, thể thao. Tất cả những điều này đã làm nên một mẫu xe Mazda3 “ấn tượng” trong phân khúc hạng C đối với khách hàng.
Trang bị ngoại thất của Mazda3 2022 được phân bổ khá đồng đều giữa các phiên bản, một số trang bị ngoại thất nổi bật có thể kể đến như: đèn pha dạng led (tự động bật tắt), đèn hậu dạng led, đèn chạy ban ngày led, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, gạt mưa tự động.
Không gian thiết kế nội thất trên Mazda3 phiên bản 2022 đem đến cho người dùng nhiều trải nghiệm khá thú vị. Từ phong cách thiết kế đẹp mắt, hài hòa đến các tính năng tiện ích đầy đủ khiến khách hàng không thể làm ngơ sau khi tìm hiểu về mẫu xe này.
Không chỉ có vậy, hành khách trên xe còn cảm nhận được sự rộng rãi, thoáng mát với khu vực táp lô mới được cải tiến liền mạch hơn. Vô lăng, lẫy chuyển số hay ghế lái đều có những nâng cấp ít nhiều để đem đến trải nghiệm tốt nhất cho người lái xe.
Ở cả 2 bản Sedan và Hatchback, Mazda3 đã giúp người ngồi trên xe cảm thấy thoải mái hơn nhờ vào việc nới rộng chỗ trống dành cho việc để chân. Lưng ghế cũng được thiết kế với độ ngả phù hợp để hành khách không bị đau lưng, mỏi người khi đi quãng đường dài.
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn ở Mazda3 2022 lần lượt là 450 lít và 360 lít, phù hợp cho việc để hành lý cá nhân cùng các dụng cụ cần thiết trong các chuyến du lịch tự túc. Ngoài ra, Mazda còn cho khách hàng thêm lựa chọn mở rộng khoang hành lý bằng cách gập lại hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Trang bị nội thất, tiện nghi trên Mazda3 2022 khá phong phú. Tuy nhiên, các trang bị được phân chia tùy theo phiên bản từ thấp đến cao. Trong đó, trang bị tiện nghi tiêu chuẩn trên Mazda3 có thể kể đến như: ghế ngồi nỉ, Kết nối AUX/USB/Bluetooth, Phanh tay điện tử, màn hình cảm ứng 8,8 inch, Khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động,…
Ngoài ra, một số phiên bản cao cấp của Mazda3 2022 sẽ được trang bị các tiện nghi hiện đại và cao cấp hơn như: ghế ngồi bọc da, ghế lái nhớ vị trí, lẫy chuyển số, cửa sổ chỉnh điện, ga tự động, màn hình hiển thị tốc độ HUD
Mazda3 2022 có hai tuỳ chọn động cơ:
Dấu ấn đặc biệt cho cảm giác lái trên Mazda3 2022 được thể hiện rõ nét khi kích hoạt chế độ thể thao, mang đến luồng sinh lực mạnh mẽ khi vần vô-lăng.
Đó là chưa kể tính năng Kiểm soát gia tốc giúp gia tăng tính an toàn, mang đến cảm giác an tâm hơn cho người lái khi điều khiển xe vào cua.
Cảm giác lái Mazda3 sedan khá đầm chắc bởi bộ khung sườn cứng cáp, cùng độ linh hoạt ấn tượng nhờ thiết kế gầm xe cao ráo.
Chạy cao tốc trên bản Premium cũng khá thú vị khi được hỗ trợ bởi ga tự động tích hợp radar cùng nhiều hệ thống an toàn trên i-Activsense mang đến cảm giác “nhàn tênh” sau vô lăng.
Ấn tượng là bởi khó tìm đâu ra một cỗ xe được “dát” nhiều hệ thống an toàn như trên một chiếc xe sedan Mazda3 2022.
Đầu tiên phải kể đến hệ thống i-Activsense (bản Premium) – dấu ấn đầy tự hào của Mazda, với nhiều tính năng thông minh và hiện đại, trợ giúp đắc lực cho người lái như:
Ngoài ra, các trang bị an toàn tiêu chuẩn trên xe cũng rất “xịn”:
Mazda3 sedan 2022 thể hiện một tinh thần rất Nhật, ít thay đổi nhưng mỗi thay đổi, nâng cấp đều rất thực dụng.
Xe vẫn quyến rũ khách hàng bằng đường nét thanh lịch pha chất thể thao của ngôn ngữ Kodo. Hàm lượng option cũng nhiều không kém xe Hàn.
Tuy nhiên các đối thủ như Kia K3 đang rất nỗ lực đổi mới để tiếp cận khách hàng trẻ, và điều này hứa hẹn sẽ gây không ít khó khăn cho Mazda3 2022 nếu xe thiếu các đổi mới về ngoại hình lẫn tiện nghi.
Thông tin cơ bản | |
Hãng xe | Mazda |
Năm sản xuất | 2022 |
Xuất xứ | Trong nước |
Phân khúc | Sedan hạng C |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4660 x 1795 x 1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.725 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 450 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 51 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.330 |
Lốp, la-zăng | 205/60 R16 |
Động cơ hộp số | |
Kiểu động cơ | Skactiv-G 1.5, SkyActiv-G 2.0L |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất cực đại(mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 146/3500 |
Truyền động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 5,9 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Ngoại thất | |
Màu ngoại thất | Đỏ, trắng, xám, xanh |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện - gập điện / Power adjustable - folding |
Gập điện/chống chói tự động | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Nội thất | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60/40 |
Khởi động nút bấm | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Không |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng 8.8" |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Hệ thống loa | 8 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 7 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Không |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |