Đánh giá xe Mazda Mazda2 2022 kèm hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi, khuyến mãi, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất 2022.
Được định vị trong phân khúc sedan hạng B với nhiều đối thủ “sừng sỏ” như Toyota Vios hay Hyundai Accent, Mazda2 vẫn tạo được dấu ấn và thu hút tệp khách hàng riêng. Tháng 3/2020, Mazda Việt Nam đã giới thiệu thế hệ facelift của mẫu Mazda2 với những tinh chỉnh và nâng cấp về thiết kế cũng như trang bị tiện nghi.
Tại Việt Nam, Mazda Mazda2 2022 được phân phân phối chính hãng 7 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Đơn vị tính: VNĐ
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 AT | 479.000.000 | 558.817.000 | 549.237.000 | 535.027.000 | 530.237.000 |
1.5 Deluxe | 509.000.000 | 592.417.000 | 582.237.000 | 568.327.000 | 563.237.000 |
Sport 1.5 Deluxe | 519.000.000 | 603.617.000 | 593.237.000 | 579.427.000 | 574.237.000 |
1.5 Luxury | 559.000.000 | 648.417.000 | 637.237.000 | 623.827.000 | 618.237.000 |
Sport 1.5 Luxury | 574.000.000 | 665.217.000 | 653.737.000 | 640.477.000 | 634.737.000 |
1.5 Premium | 599.000.000 | 693.217.000 | 681.237.000 | 668.227.000 | 662.237.000 |
Sport 1.5 Premium | 619.000.000 | 715.617.000 | 703.237.000 | 690.427.000 | 684.237.000 |
Mazda Mazda2 2022 có thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.340 x 1.695 x 1.470 (mm), chiều dài cơ sở đạt mức 2.570 (mm). Kích thước này có phần thua thiệt so với các đối thủ cùng phân khúc như Honda City, Hyundai Accent hay Toyota Vios. Đây cũng là yếu tố khiến nhiều khách hàng băn khoăn khi chọn mua Mazda 2.
Bù lại, Mazda2 lại có bán kính vòng quay nhỏ nhất đến 4.7 (m) – tốt hơn hầu hết những đối thủ trong phân khúc. Thông số này, kết hợp với kích thước nhỏ, mang đến cho xe khả năng xoay sở cực kỳ linh hoạt trong môi trường đô thị.
Về thiết kế, Mazda Mazda2 2022 vẫn tuân theo ngôn ngữ Kodo quen thuộc của thương hiệu ô tô Nhật Bản. Tuy nhiên ở thế hệ này, các chi tiết trên xe cũng được trau chuốt theo hướng hiện đại và đẹp mắt hơn.
Ở mặt trước, lưới tản nhiệt được mở rộng với đồ họa kim cương kết hợp với cụm đèn vuốt nhọn tạo ấn tượng trẻ trung nhưng không kém phần mạnh mẽ cho xe. Đèn chiếu sáng của xe sử dụng công nghệ LED dạng bi cầu Projector trên tất cả các phiên bản, cho hiệu quả chiếu sáng tốt. Đặc biệt, phiên bản Premium còn sở hữu công nghệ đèn thích ứng hiện đại với 20 phân vùng chiếu sáng riêng biệt, có khả năng tự động điều chỉnh cường độ và phạm vi chiếu sáng theo từng dải tốc độ.
Ở phần hông xe, bộ mâm đa chấu 16 inch thiết kế mới cũng mang đến cho mẫu sedan Nhật Bản diện mạo cứng cáp và thể thao hơn khi nhìn từ bên hông. Đây cũng là một trong những thiết kế mâm xe của Mazda được khách hàng đánh giá cao bới sự cứng cáp, đẹp mắt và trung tính.
Khung kính cửa sổ được sơn đen, nhấn mạnh ấn tượng liền lạc và thể thao của xe. Kính chiếu hậu được đặt ở khu vực thân xe thay cho góc chữ A truyền thống. Thay đổi này vừa mang đến diện mạo hiện đại hơn cho Mazda Mazda2 2022, vừa tăng tấm quan sát cho người lái. Kính chiếu hậu chỉnh và điện là tính năng tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, riêng bản tiêu chuẩn 1.5 AT chỉ được trang bị gập cơ.
Điểm nhấn ở phần đuôi xe là cụm đèn hậu với tạo hình cánh chim quen thuộc. Cản sau thiết kế tiêu chuẩn với biên dạng bầu tròn, hòa hợp với tổng thể của xe. Ống xả của Mazda Mazda2 2022 vẫn là loại đơn với ốp chrome sang trọng. Bên cạnh đó, phần nhựa của cản sau đã được đẩy lên trên kết hợp với đèn phản quang tạo thành một khu vực liền khối cân đối và thu hút.
Khoang cabin của Mazda2 2022 vẫn giữ đúng triết lý thiết kế trung tính, đơn giản và hài hòa xuyên suốt line-up sản phẩm nhà Mazda. Khu vực taplo được bố trí khoa học, giữ mọi nút bấm điều khiển luôn trong tầm tay người lái, mang đến sự thuận tiện và thoải mái trong quá trình sử dụng. Chất liệu da tối màu được sử dụng xuyên suốt khoang nội thất trên hai bản Luxury và Premium. Hai phiên bản thấp hơn chỉ được sử dụng ghế nỉ tiêu chuẩn.
Đặt ở vị trí trung tâm là màn hình cảm ứng nhô cao nổi bật. Màn hình này có kích thước 7”. Ngay phía dưới là hệ thống cửa gió điều hòa dạng tròn với ốp viền mạ bạc nổi bật. Cửa gió này được nối với cửa gió ở vị trí hành khách bằng mảng ốp da lộn tạo cảm giác sang trọng và cao cấp.
Vô lăng của Mazda2 cũng được bọc da dày dặn trên hai phiên bản cao cấp. Thiết kế vô lăng dạng tròn với 3 chấu to bản theo đúng DNA nội thất của những mẫu xe trước thế hệ 7 của Mazda. Đặt ngay phía sau là cụm đồng hồ tốc độ ba khoang truyền thống kết hợp giữa kiều hiển thị analog và màn hình đa thông tin.
Cần số của Mazda2 2022 được đặt ở khu vực táp lô. Chụp cần số dạng trụ với ốp chân bọc da tối màu hòa hợp với tổng thể. Cấu hình sang số trên Mazda2 là dạng thẳng, giúp người lái dễ dàng làm quen và sử dụng.
Tầm nhìn là yếu tố được đánh giá cao trên Mazda2. Hai trụ A được vát mỏng giúp tăng tầm quan sát cho người lái. Gương hậu được đặt ở thân xe giúp tăng không gian quanh khu vực góc trụ A. Nhờ đó, từ vị trí ghế lái, khách hàng vẫn dễ dàng quan sát và nắm bắt tình hình giao thông xung quanh xe.
Ghế ngồi trên các phiên bản Mazda2 đều sử dụng tone màu tối, mang đến cảm giác sạch sẽ và trung tính. Cả ghế lái và ghế phụ của xe vẫn là loại chỉnh cơ như các đối thủ khác trong phân khúc. Hàng ghế sau trên Mazda2 được trang bị đầy đủ 3 tựa đầu có khả năng tùy chỉnh độ cao. Tuy nhiên, lưng ghế giữa lại không được tích hợp bệ tỳ tay như cách làm của nhiều mẫu xe khác trong phân khúc.
Không gian là nhược điểm lớn nhất trên Mazda2. Các chuyên gia và khách hàng đều không đánh giá cao khoang nội thất theo hướng “đặc” và bóp nghẹt không gian trên những mẫu sedan nhà Mazda. Khoảng để chân và khoảng sáng trần ở hàng ghế 2 chỉ ở mức vừa đủ và có khả năng gây mệt mỏi nếu phải sử dụng trên những hành trình dài.
Dung tích khoang hành lý của Mazda2 2022 là 440L, khá dư dùng cho cả 5 hành khách trên xe. Đặc biệt, hàng ghế 2 của Mazda2 có thể gập theo tỷ lệ 6:4, giúp mở rộng dung tích khoang hành lý khi cần thiết.
Về hệ thống giải trí, Mazda2 2022 được trang bị màn hình cảm ứng 7” trên hai bản Luxury và Premium cao cấp. Màn hình hỗ trợ hai chuẩn kết nối điện thoại thông minh phổ biến là Apple Carplay và Android Auto. Hệ thống âm thanh của xe là loại 4 loa trên hai bản thấp và 6 loa trên hai bản cao cấp.
Hệ thống điều hòa của Mazda2 2022 cũng được phân cấp theo phiên bản. Hai bản cao sử dụng điều hòa tự động một vùng, trong khi các bản thấp chỉ trang bị điều hòa cơ. Tuy nhiên, cửa gió hàng ghế sau vẫn chưa xuất hiện ngay cả trên những phiên bản cao cấp nhất. Đây được đánh giá là điểm trừ của mẫu sedan Nhật Bản so với những đối thủ lớn trong phân khúc như Hyundai Accent hay Toyota Vios.
Hệ thống khởi động nút nhấn cùng kính lái lên xuống một chạm là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của Mazda2. Trong khi đó, các trang bị cao hơn như lẫy chuyển số, gương hậu chống chói, gạt mưa tự động chỉ được tìm thấy trên hai bản Luxury và Premium. Đặc biệt, màn hình hiển thị HUD là trang bị độc quyền trên phiên bản 1.5 Premium “full option” của Mazda 2.
Động cơ 1.5L Skyactiv trên Mazda2 2022 đã được tinh chỉnh giúp công suất cực đại và mô men xoắn cực đại đạt cao hơn so với các đời cũ. Độ trễ chân ga cũng cải thiện đáng kể. Độ rung của động cơ, nhất là khi đạp thốc ga giảm thiểu rõ rệt.
So với các đối thủ cùng dùng động cơ 1.5L như Toyota Vios, Honda City… “xác xe” Mazda2 nhẹ hơn. Đây được xem là một lợi thế lớn cho Mazda2 khi tăng tốc. Nhìn chung trải nghiệm lái của Mazda2 được đánh giá tốt.
Động cơ Mazda2 cho cảm giác tương đối bốc, đặc biệt là khi chuyển sang chế độ lái Sport. Động cơ phản ứng nhanh, cung cấp đủ sức bật khi cần. Tuy nhiên để thực hiện các cú vượt nhanh, nhất là vượt các xe dài, người lái vẫn cần chuẩn bị từ trước. Đây vốn là hạn chế chung của các xe cỡ nhỏ.
Cầm lái Mazda2 thoải mái nhưng không quá nhàm chán. Nếu Honda City mạnh mẽ, còn Toyota Vios lành tính dễ chịu thì Mazda2 cho trải nghiệm thú vị “nịnh nọt” cũng như phần thiết kế của mình.
Về mặt an toàn, thay đổi lớn nhất ở lần nâng cấp này là Mazda2 2022 đã được trang bị đến 6 túi khí thay vì 2 như trước, giúp đảm bảo an toàn tối đa cho hành khách.
Bên cạnh đó, Mazda2 còn sở hữu hàng tá các hệ thống an toàn tiêu chuẩn và hiện đại như: chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử DSC, chống trượt TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, khóa cửa tự động khi vận hành, nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước, camera lùi, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS. Tuy nhiên, xe vẫn sử dụng phanh tay thay vì phanh điện tử hiện đại hơn.
Không những vậy Mazda2 còn được tăng cường về mặt an ninh với tính năng chống sao chép chìa khóa và hệ thống chống trộm.
Xét một cách tổng thể, Mazda Mazda2 2022 vẫn là mẫu xe tốt và đáng cân nhắc với thiết kế thể thao đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ, cảm giác lái linh hoạt, chính xác cùng nhiều trang bị an toàn cao cấp.
Tuy nhiên, không gian lại là nhược điểm lớn của mẫu sedan Nhật Bản. Đây sẽ là yếu tố khiến nhiều khách hàng theo trường phái thực dụng phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi “xuống tiền”.
Thông tin cơ bản | |
Hãng xe | Mazda |
Năm sản xuất | 2022 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Phân khúc | Sedan hạng B |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4340 x 1695 x 1470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay (mm) | 4.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 44 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.074 |
Lốp, la-zăng | 185/65R15 |
Động cơ hộp số | |
Kiểu động cơ | Skyactiv-G 1.5 |
Dung tích (cc) | 1.496 |
Công suất cực đại(mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 110/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 144/4000 |
Truyền động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 4,73 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson / MacPherson Struts |
Treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam |
Phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa / Solid disc |
Ngoại thất | |
Màu ngoại thất | Đỏ, nâu, xanh,trắng |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện / Power adjustable |
Gập điện/chống chói tự động | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Khởi động nút bấm | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Màn hình trung tâm | Không cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Hệ thống loa | 4 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 2 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảm biến lùi | Không |
Camera lùi | Không |
Camera 360 độ | Không |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ giữ làn | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không |