Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022: Thông số, giá lăn bánh, ưu đãi cập nhật mới nhất

  • 8.1 tỷ VNĐ

Tổng quan

ID: MBXL - 20852
  • Động cơ
  • Twin-Turbo V6, Twin-Turbo V6
  • Hộp số
  • Số tự động
  • Công suất/vòng tua
  • 409/5200, 409/5200
  • Truyền động
  • AWD
  • Số chỗ
  • 4, 5, 7
  • Năm sản xuất
  • 2022, 2022

Chi tiết

Đánh giá xe Lexus LX 2022 kèm hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi, khuyến mãi, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất 2022.

Giới thiệu chung về Lexus LX 2022

Ngày 19/4-2022, Lexus Việt Nam chính thức vén màn LX600 2022 sau khoảng nửa năm  được trình làng toàn cầu. LX 600 2022 thực chất là tên gọi mới của LX570 vốn đã có mặt tại Việt Nam từ năm 2007.

So với LX570 chỉ có duy nhất một phiên bản, LX600 2022 mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn hơn với 3 phiên bản Urban, F-Sport và VIP. Bên cạnh đó, giá bán của LX600 2022 cũng dễ tiếp cận hơn với giá khởi điểm 8,1 tỷ đồng, rẻ hơn 240 triệu đồng so với LX570.

Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022

Tại Việt Nam, Lexus LX 600 2022 sẽ phải chạm trán với những đối thủ mạnh như Mercedes-Benz GLS, BMW X7 hay Cadillac Escalade. Dự kiến, LX600 2022 sẽ về đến đại lý vào đầu tháng 5 tới.

Giá lăn bánh của Lexus LX 2022

Tại Việt Nam, Lexus LX 2022 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Đơn vị tính: VNĐ

Phiên bảnGiá niêm yếtGiá lăn bánh tại Hà NộiGiá lăn bánh tại TP.HCMGiá lăn bánh tại Hà TĩnhGiá lăn bánh tại tỉnh thành khác
Urban8.100.000.0009.094.694.0008.932.694.0008.994.694.0008.913.694.000
F Sport8.350.000.0009.374.337.0009.207.337.0009.271.837.0009.188.337.000
VIP9.210.000.00010.337.537.00010.153.337.00010.226.437.00010.134.337.000
Giá tham khảo Lexus LX chưa tính ưu đãi, khuyến mãi

Ngoại thất của Lexus LX 2022

Bước sang thế hệ mới, Lexus LX600 2022 sở hữu diện mạo mềm mại, bóng bẩy và gọn gàng hơn đời cũ. Xe được áp dụng nền tảng khung gầm nhôm mới GA-F có độ cứng tăng 20% nhưng trọng lượng được cắt giảm tới 200 kg giúp xe vận hành linh hoạt hơn. Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5100 x 1990 x 1895 mm.

Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022

Phần đầu xe Lexus LX600 2022 trông rất hầm hố với bộ lưới tản nhiệt dạng con suốt đặc trưng gồm 7 thanh ngang cỡ lớn. Mỗi thanh ngang đều có khe gió nhỏ giúp động cơ được làm mát tối ưu hơn. Riêng bản F-Sport sẽ có mặt ca lăng viền crom đen nhấn mạnh phong cách thể thao.

Cụm đèn trước có thiết kế thanh mảnh, sắc sảo hơn trước, bên trong là hệ thống đèn pha LED 3 bóng đặc trưng. Đi kèm là tính năng tự động bật/tắt, rửa đèn, tự động cân bằng góc chiếu, tích hợp công nghệ quét tốc độ cao. bên dưới còn còn cụm đèn sương mù LED giúp mang đến cho người lái tầm nhìn thuận lợi trong điều kiện thời tiết xấu.

Di chuyển sang phần hông, nếu tinh ý khách hàng sẽ nhận ra 4 vòm bánh xe của LX600 2022 đã được nới rộng nhằm tối ưu khả năng off-road. Toàn bộ khung gầm được đặt trên bộ vành kích thước khủng 22 inch kèm bộ lốp dày có thông số 265/50R22.

Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022

Xe ô tô Lexus LX600 2022 được trang bị cặp gương chiếu hậu hiện đại có tính năng gập-chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi, sấy gương, nhớ vị trí, tích hợp đèn báo rẽ.  

Thay đổi dễ nhận thấy nhất ở phần đuôi xe là logo chữ “L” quen thuộc đã được thay thế bởi dòng chữ “LEXUS”. Cụm đèn hậu cũng được làm mới dạng chữ “L” kèm dải LED liền mạch chạy ngang tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ khi về đêm.

Nội thất của Lexus LX 2022

Lexus LX600 2022 có 3 cách bố trí ghế ngồi tuỳ vào phiên bản, điểm chung là khoang nội thất được làm mới nhiều chi tiết và sử dụng nhiều vật liệu cao cấp như da, gỗ và kim loại..

Bước vào khoang lái, ấn tượng đầu tiên là bộ đôi màn hình cảm ứng 12,3 inch và 7 inch ở trung tâm mang đến trải nghiệm hiện đại hơn. Nhờ trần xe tích hợp cửa sổ trời chỉnh điện, khoang lái trở nên rất thoáng đãng.

Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022

Đối diện ghế lái là vô lăng 3 chấu cho cảm giác đánh lái nhẹ hơn nhờ chuyển sang trợ lực điện thay vì trợ lực dầu. Đi kèm là 2 lẫy chuyển số, tính năng chỉnh điện, nhớ 3 vị trí cùng nhiều nút bấm tiện lợi.

Ngay phía sau vô lăng là bảng đồng hồ gồm 4 đồng hồ analog và màn hình TFT 8 inch. Tài xế có thể nhìn màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) phía trước giúp lái xe tập trung hơn.

Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da cao cấp, hàng ghế trước được tích hợp chế độ làm mát, sưởi ấm. Trong đó, ghế lái có khả năng chỉnh điện 14 hướng, bộ nhớ 3 vị trí còn ghế phụ có thể chỉnh điện 12 hướng.

Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022

Trải qua nhiều thế hệ nhưng Lexus LX600 2022 vẫn duy trì trục cơ sở ở mức 2.850 mm. Cấu hình ghế ngồi ở từng phiên bản sẽ khác nhau, bản Urban có cấu hình 7 chỗ, bản F Sport cấu hình 5 chỗ và bản VIP cấu hình 4 chỗ.

Trong đó, bản VIP đang thu hút được sự chú ý của nhiều đại gia Việt. Hàng ghế sau trên bản VIP có thiết kế dạng thương gia với 2 ghế ngồi độc lập có bệ tỳ tay riêng. Đi kèm là tính năng làm mát, sưởi ấm, massage, ngả 48 độ, chỉnh điện 6 hướng, nhớ 2 vị trí, bảng điều khiển cảm ứng cho phép điều chỉnh nhiều tính năng mà không cần thông qua tài xế.

Trang bị, tiện nghi của Lexus LX 2022

Hiệu suất làm mát trên Lexus LX 600 2022 không có gì để phàn nàn với dàn điều hoà tự động  4 vùng kết hợp cùng các cửa gió hàng ghế sau. Đi kèm còn có các chức năng Nano-e, lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió giúp khoang cabin luôn duy trì được bầu không khí trong lành, mát mẻ.

Lexus LX 600 2022 đã nâng trải nghiệm nghe nhạc lên tầm cao mới với dàn loa Mark Levinson cao cấp gồm 25 loa (số lượng nhiều nhất trong các dòng xe Lexus). Đi kèm còn có loa siêu trầm tạo hiệu ứng 3 chiều sống động.

Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022

LX 600 2022 còn là mẫu xe đầu tiên của Lexus được tích hợp nút bấm khởi động xác thực dấu vân tay giúp tăng cường độ bảo mật. Bên cạnh đó, xe còn có những tính năng giải trí khác như:

  • 2 màn hình cảm ứng 12,3 inch và 7 inch chạy hệ điều hành Lexus Interface
  • Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam
  • 2 màn hình giải trí cho hàng ghế sau
  • Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto, AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
  • Sạc không dây
  • Hộp lạnh
  • Chìa khoá thông minh

Động cơ, hộp số – Khả năng vận hành của Lexus LX 2022

Lexus LX 600 2022 có “trái tim” là khối động cơ tăng áp kép V6 3.5L thay thế động cơ V8 5.7L cũ trên LX 570. Cỗ máy mới có khả năng sản sinh công suất tối đa 409 mã lực tại 5.200 vòng/phút, 650 Nm tại 2.000-3.600 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động 4 bánh (AWD).

Đánh giá chi tiết xe Lexus LX 2022

Lexus LX 2022 có thể leo dốc nghiêng 45 độ, lội nước sâu 700 mm. LX 600 có 6 chế độ lái: Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow và Rock. Độ cao gầm xe được chỉnh bởi 4 mức: Low, Normal, Hi1 và Hi2.

Hệ thống an toàn của Lexus LX 2022

Lexus LX600 2022 được trang bị gói công nghệ an toàn Lexus Safety System+2.5:

  • Hệ thống hỗ trợ trước va chạm với cảnh báo va chạm phía trước
  • Phanh khẩn cấp tự đông
  • Phát hiện người đi độ và người đi xe đạp
  • Giữ ga tự động thông minh bằng radar ở mọi tốc độHỗ trợ theo dõi làn đường (căn giữa làn đường)
  • Cảnh báo chệch làn đường với hỗ trợ lái
  • Đèn chiếu xa thông minh
  • Hỗ trợ lái khẩn cấp
  • Hỗ trợ đọc biển báo. 

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Lexus LX 2022

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị: 16,7 – 17,09L/ 100km
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị: 9,4 – 10,83L/ 100km
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp: 12,1 – 13,12L/ 100km

Kết luận chung về Lexus LX 2022

Ưu điểm của Lexus LX 2022

  • Diện mạo mới được nâng cấp bắt mắt hơn
  • Hệ thống an toàn đẳng cấp với Lexus Safety System+ 2.5
  • Động cơ tăng áp kép V6 3.5L vận hành mạnh mẽ
  • Khả năng off-road đáng gờm
  • Trang bị tiện nghi đẳng cấp, xa hoa

Nhược điểm của Lexus LX 2022

  • Mức giá đắt đỏ
  • Vận hành tiêu tốn nhiên liệu

Nhìn chung, Lexus LX 600 2022 đã có những bước tiến ấn tượng khi bước sang thế hệ mới, từ đó giúp thu hẹp khoảng cách với các đối thủ Đức đầy ắp công nghệ. Thêm vào đó là sự đa dạng phiên bản sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn hơn. Hứa hẹn trong thời gian tới, số lượng LX 600 2022 lăn bánh trên đường sẽ ngày càng nhiều.

Thông số kĩ thuật chi tiết

Thông tin cơ bản

Hãng xe LX
Năm sản xuất 2022
Xuất xứ Nhập khẩu
Phân khúc SUV hạng sang

Kích thước/trọng lượng

Số chỗ 4
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 5100 x 1990 x 1865
Chiều dài cơ sở (mm) 2.850
Khoảng sáng gầm (mm) 205
Bán kính vòng quay (mm) 6.000
Thể tích khoang hành lý (lít) 174
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 110
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.650
Lốp, la-zăng 265/50R22

Động cơ hộp số

Kiểu động cơ Twin-Turbo V6
Dung tích (cc) 3.445
Công suất cực đại(mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 409/5200
Mô-men xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 650/2000-3600
Hộp số Số tự động
Truyền động AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 12,42

Hệ thống treo/phanh

Treo trước Tay đòn kép
Treo sau Đa điểm
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa

Ngoại thất

Màu ngoại thất Trắng Nova, Trắng Sonic, Bạc, Xám, Đen, Đen Graphite, Xanh Terrane.
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Chống gói, sấy
Gập điện/chống chói tự động
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay

Nội thất

Chất liệu bọc ghế Da
Massage ghế lái Không
Massage ghế phụ Không
Ghế phụ chỉnh điện 12 hướng
Nhớ vị trí ghế lái 3 vị trí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế TFT 8 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Hàng ghế thứ hai Gập 40:20:40
Hàng ghế thứ ba Chỉnh và gập điện
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 4 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Cửa sổ trời Không
Cửa sổ trời toàn cảnh Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình trung tâm 12,3 inch cảm ứng
Kết nối Apple CarPlay Không
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói Không
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 25 Mark Levinson
Kết nối WiFi Không
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Sưởi vô-lăng

Hỗ trợ vận hành

Trợ lực vô-lăng Điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Hỗ trợ đỗ xe chủ động

Công nghệ an toàn

Số túi khí 10
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360 độ
Camera quan sát điểm mù
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Không
Cảnh báo tài xế buồn ngủ Không
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Video

0 Đánh giá

Sắp Xếp theo:
Đánh giá

Đánh giá

Danh sách so sánh

So sánh
Mua Bán Xe Lướt
  • Mua Bán Xe Lướt