Đánh giá xe Lexus LX 2022 kèm hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi, khuyến mãi, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất 2022.
Ngày 19/4-2022, Lexus Việt Nam chính thức vén màn LX600 2022 sau khoảng nửa năm được trình làng toàn cầu. LX 600 2022 thực chất là tên gọi mới của LX570 vốn đã có mặt tại Việt Nam từ năm 2007.
So với LX570 chỉ có duy nhất một phiên bản, LX600 2022 mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn hơn với 3 phiên bản Urban, F-Sport và VIP. Bên cạnh đó, giá bán của LX600 2022 cũng dễ tiếp cận hơn với giá khởi điểm 8,1 tỷ đồng, rẻ hơn 240 triệu đồng so với LX570.
Tại Việt Nam, Lexus LX 600 2022 sẽ phải chạm trán với những đối thủ mạnh như Mercedes-Benz GLS, BMW X7 hay Cadillac Escalade. Dự kiến, LX600 2022 sẽ về đến đại lý vào đầu tháng 5 tới.
Tại Việt Nam, Lexus LX 2022 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Đơn vị tính: VNĐ
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác |
Urban | 8.100.000.000 | 9.094.694.000 | 8.932.694.000 | 8.994.694.000 | 8.913.694.000 |
F Sport | 8.350.000.000 | 9.374.337.000 | 9.207.337.000 | 9.271.837.000 | 9.188.337.000 |
VIP | 9.210.000.000 | 10.337.537.000 | 10.153.337.000 | 10.226.437.000 | 10.134.337.000 |
Bước sang thế hệ mới, Lexus LX600 2022 sở hữu diện mạo mềm mại, bóng bẩy và gọn gàng hơn đời cũ. Xe được áp dụng nền tảng khung gầm nhôm mới GA-F có độ cứng tăng 20% nhưng trọng lượng được cắt giảm tới 200 kg giúp xe vận hành linh hoạt hơn. Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5100 x 1990 x 1895 mm.
Phần đầu xe Lexus LX600 2022 trông rất hầm hố với bộ lưới tản nhiệt dạng con suốt đặc trưng gồm 7 thanh ngang cỡ lớn. Mỗi thanh ngang đều có khe gió nhỏ giúp động cơ được làm mát tối ưu hơn. Riêng bản F-Sport sẽ có mặt ca lăng viền crom đen nhấn mạnh phong cách thể thao.
Cụm đèn trước có thiết kế thanh mảnh, sắc sảo hơn trước, bên trong là hệ thống đèn pha LED 3 bóng đặc trưng. Đi kèm là tính năng tự động bật/tắt, rửa đèn, tự động cân bằng góc chiếu, tích hợp công nghệ quét tốc độ cao. bên dưới còn còn cụm đèn sương mù LED giúp mang đến cho người lái tầm nhìn thuận lợi trong điều kiện thời tiết xấu.
Di chuyển sang phần hông, nếu tinh ý khách hàng sẽ nhận ra 4 vòm bánh xe của LX600 2022 đã được nới rộng nhằm tối ưu khả năng off-road. Toàn bộ khung gầm được đặt trên bộ vành kích thước khủng 22 inch kèm bộ lốp dày có thông số 265/50R22.
Xe ô tô Lexus LX600 2022 được trang bị cặp gương chiếu hậu hiện đại có tính năng gập-chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi, sấy gương, nhớ vị trí, tích hợp đèn báo rẽ.
Thay đổi dễ nhận thấy nhất ở phần đuôi xe là logo chữ “L” quen thuộc đã được thay thế bởi dòng chữ “LEXUS”. Cụm đèn hậu cũng được làm mới dạng chữ “L” kèm dải LED liền mạch chạy ngang tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ khi về đêm.
Lexus LX600 2022 có 3 cách bố trí ghế ngồi tuỳ vào phiên bản, điểm chung là khoang nội thất được làm mới nhiều chi tiết và sử dụng nhiều vật liệu cao cấp như da, gỗ và kim loại..
Bước vào khoang lái, ấn tượng đầu tiên là bộ đôi màn hình cảm ứng 12,3 inch và 7 inch ở trung tâm mang đến trải nghiệm hiện đại hơn. Nhờ trần xe tích hợp cửa sổ trời chỉnh điện, khoang lái trở nên rất thoáng đãng.
Đối diện ghế lái là vô lăng 3 chấu cho cảm giác đánh lái nhẹ hơn nhờ chuyển sang trợ lực điện thay vì trợ lực dầu. Đi kèm là 2 lẫy chuyển số, tính năng chỉnh điện, nhớ 3 vị trí cùng nhiều nút bấm tiện lợi.
Ngay phía sau vô lăng là bảng đồng hồ gồm 4 đồng hồ analog và màn hình TFT 8 inch. Tài xế có thể nhìn màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) phía trước giúp lái xe tập trung hơn.
Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da cao cấp, hàng ghế trước được tích hợp chế độ làm mát, sưởi ấm. Trong đó, ghế lái có khả năng chỉnh điện 14 hướng, bộ nhớ 3 vị trí còn ghế phụ có thể chỉnh điện 12 hướng.
Trải qua nhiều thế hệ nhưng Lexus LX600 2022 vẫn duy trì trục cơ sở ở mức 2.850 mm. Cấu hình ghế ngồi ở từng phiên bản sẽ khác nhau, bản Urban có cấu hình 7 chỗ, bản F Sport cấu hình 5 chỗ và bản VIP cấu hình 4 chỗ.
Trong đó, bản VIP đang thu hút được sự chú ý của nhiều đại gia Việt. Hàng ghế sau trên bản VIP có thiết kế dạng thương gia với 2 ghế ngồi độc lập có bệ tỳ tay riêng. Đi kèm là tính năng làm mát, sưởi ấm, massage, ngả 48 độ, chỉnh điện 6 hướng, nhớ 2 vị trí, bảng điều khiển cảm ứng cho phép điều chỉnh nhiều tính năng mà không cần thông qua tài xế.
Hiệu suất làm mát trên Lexus LX 600 2022 không có gì để phàn nàn với dàn điều hoà tự động 4 vùng kết hợp cùng các cửa gió hàng ghế sau. Đi kèm còn có các chức năng Nano-e, lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ lấy gió giúp khoang cabin luôn duy trì được bầu không khí trong lành, mát mẻ.
Lexus LX 600 2022 đã nâng trải nghiệm nghe nhạc lên tầm cao mới với dàn loa Mark Levinson cao cấp gồm 25 loa (số lượng nhiều nhất trong các dòng xe Lexus). Đi kèm còn có loa siêu trầm tạo hiệu ứng 3 chiều sống động.
LX 600 2022 còn là mẫu xe đầu tiên của Lexus được tích hợp nút bấm khởi động xác thực dấu vân tay giúp tăng cường độ bảo mật. Bên cạnh đó, xe còn có những tính năng giải trí khác như:
Lexus LX 600 2022 có “trái tim” là khối động cơ tăng áp kép V6 3.5L thay thế động cơ V8 5.7L cũ trên LX 570. Cỗ máy mới có khả năng sản sinh công suất tối đa 409 mã lực tại 5.200 vòng/phút, 650 Nm tại 2.000-3.600 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động 4 bánh (AWD).
Lexus LX 2022 có thể leo dốc nghiêng 45 độ, lội nước sâu 700 mm. LX 600 có 6 chế độ lái: Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow và Rock. Độ cao gầm xe được chỉnh bởi 4 mức: Low, Normal, Hi1 và Hi2.
Lexus LX600 2022 được trang bị gói công nghệ an toàn Lexus Safety System+2.5:
Nhìn chung, Lexus LX 600 2022 đã có những bước tiến ấn tượng khi bước sang thế hệ mới, từ đó giúp thu hẹp khoảng cách với các đối thủ Đức đầy ắp công nghệ. Thêm vào đó là sự đa dạng phiên bản sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn hơn. Hứa hẹn trong thời gian tới, số lượng LX 600 2022 lăn bánh trên đường sẽ ngày càng nhiều.
Thông tin cơ bản | |
Hãng xe | LX |
Năm sản xuất | 2022 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Phân khúc | SUV hạng sang |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 4 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5100 x 1990 x 1865 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay (mm) | 6.000 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 174 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 110 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.650 |
Lốp, la-zăng | 265/50R22 |
Động cơ hộp số | |
Kiểu động cơ | Twin-Turbo V6 |
Dung tích (cc) | 3.445 |
Công suất cực đại(mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 409/5200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 650/2000-3600 |
Hộp số | Số tự động |
Truyền động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 12,42 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Tay đòn kép |
Treo sau | Đa điểm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Màu ngoại thất | Trắng Nova, Trắng Sonic, Bạc, Xám, Đen, Đen Graphite, Xanh Terrane. |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chống gói, sấy |
Gập điện/chống chói tự động | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Massage ghế lái | Không |
Massage ghế phụ | Không |
Ghế phụ chỉnh điện | 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT 8 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ ba | Chỉnh và gập điện |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 4 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Cửa kính một chạm | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | 12,3 inch cảm ứng |
Kết nối Apple CarPlay | Không |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 25 Mark Levinson |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Có |
Sưởi vô-lăng | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 10 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |