Đánh giá xe Lexus LS 2022 kèm hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi, khuyến mãi, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất 2022.
Đầu năm 2019, những chiếc Lexus LS 500 thuộc thế hệ mới nhất đã được ra mắt tại thị trường Việt Nam, trở thành một đối thủ nặng kí, cạnh tranh trực tiếp với hàng loạt “đại gia” như Mercedes S Class, BMW 7 Series hay Audi A8.
Lexus LS 500 2022 là phiên bản mới nhất thuộc thế hệ thứ 5 của dòng sedan sang cỡ lớn (full size luxury car) đến từ thương hiệu xe Lexus. Mặc dù mới được ra mắt trong khoảng thời gian gần đây nhưng với những trang bị ấn tượng cùng thiết kế độc đáo, Lexus LS 500 2022 đang được nhiều khách hàng tại Việt Nam săn đón.
Tại Việt Nam, Lexus LS 2022 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh | Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác |
LS500 | 7.280.000.000 | 8.175.937.000 | 8.030.337.000 | 8.084.137.000 | 8.011.337.000 |
LS500h | 7.830.000.000 | 8.791.937.000 | 8.635.337.000 | 8.694.637.000 | 8.616.337.000 |
Lexus LS 500 2022 có kích thước tổng thể chiều dài, rộng và cao lần lượt là 5235 x 1900 x 1450 mm. Ngoại thất của xe giữ phong cách chủ đạo là ngôn ngữ thiết kế L-Finesse đặc trưng của các mẫu xe nhà Lexus.
Ấn tượng luôn từ những cái nhìn đầu tiên là phần đầu của Lexus LS500 2022. Lưới tản nhiệt hình con suốt không phải là điều quá xa lạ, tuy nhiên việc đan lưới thành hình đồng hồ cát với đường viền mạ crom tô điểm đã mang đến sự mới mẻ đầy thu hút.
Không còn những kiểu thiết kế đèn đơn giản, nhàm chán vì quá phổ biến, Lexus LS500 2022 sở hữu cụm đèn trước tạo hình chữ Z vô cùng ấn tượng, bao gồm đèn pha 3 bóng tích hợp cùng đèn ban ngày và đèn báo rẽ LED hình chữ L vuốt dài sang hai bên rất bắt mắt.
So với những phiên bản tiền nhiệm, thân xe của Lexus LS500 2022 có phần bề thế hơn, tạo điểm nhấn không phải từ những đường gân mà thay vào đó là 2 đường mạ crom: Một chạy dọc dưới thân xe, một viền quanh cửa sổ.
Điều này giúp chiếc Lexus LS500 2022 không quá gân guốc mà thay vào đó là một nét sang trọng, lịch lãm. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa được sơn cùng màu với ngoại thất.
Phần gương chiếu hậu được tạo một điểm nhấn nhỏ với 1 đường gân mạ crom ngắn ở trung tâm. Lexus LS500 2022 sử dụng bộ lazang 20 inch đa chấu cách điệu, mang lại vẻ mạnh mẽ cho tổng thể mặt ngang của xe.
Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu cỡ lớn kéo dài từ chân cột C cho đến biểu tượng Lexus nằm ở trung tâm. Ngoài ra, ống xả đôi vuông vức làm xe trở nên thể thao hơn cũng là một nét thiết kế khó lẫn đi đâu được của dòng Lexus.
Xe Lexus LS 500 2022 được thiết kế với chiều dài cơ sở 3125mm. Đặc biệt nội thất trên xe có đến 5 màu sắc để khách hàng lựa chọn. Bao gồm: Trắng, Đỏ Crimson, Đen, Nâu và Nâu Camel.
Bảng táp lô của xe được thiết kế với những chi tiết hướng về phía người lái, chẳng hạn như: cửa gió được thiết kế đặc biệt, đồng hồ kỹ thuật số tại trung tâm. Khu vực trung tâm được sử dụng tone màu nâu trên nền trắng, tạo cảm giác cổ kính sang trọng.
Khu vực bảng điều khiển có các chi tiết được sử dụng chất liệu cao cấp như: ốp da, gỗ vân tối màu và có rất ít mảng đen làm nền. Đặc biệt trên bản Hybrid, màu sắc sẽ khác biệt đôi chút: các nút bấm và màn hình sẽ theo tone màu xanh lam chủ đạo.
Lexus LS 500 2022 được trang bị vô lăng 3 chấu thể thao được tích hợp nút bấm. Phía sau là cụm đồng hồ hiển thị hiện đại.
Với chiều dài cơ sở khá ấn tượng, mẫu sedan này sở hữu không gian bên trong xe vô cùng rộng rãi và thoải mái. Toàn bộ ghế trên xe đều được bọc da Semi Aniline cao cấp. Ghế được may khâu vô cùng tỉ mỉ và cẩn thận.
Hàng ghế trước trước của xe có khả năng điều chỉnh điện 28 hướng linh hoạt, tích hợp chức năng sưởi, làm mát và cả massage. Ngoài ra là một cửa sổ trời dành cho hàng ghế trước, giúp không gian trong cabin thông thoáng hơn.
Hàng ghế sau với 3 ghế có tựa đầu, rèm chắn nắng chỉnh điện, có thể tùy chỉnh ngả đệm lưng ghế và có đệm đỡ bắp chân. Các ghế được thiết kế với độ ôm khít người ngồi vừa vặn, tích hợp công nghệ sưởi ấm và làm mát hiện đại.
Lexus LS 500 2022 có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn đạt 440L. Khách hàng có thể mở rộng diện tích cốp bằng cách tinh chỉnh hàng ghế phía sau.
Lexus LS 500 2022 được trang bị một loạt các tiện ích, đầy đủ hơn cả sự mong đợi của khách hàng. Tất cả được tối ưu dựa trên tinh thần thép Nhật Bản “Omotenashi” (Phục vụ khách hàng hết lòng). Trong đó, một số tiện ích nổi bật có thể kể đến:
Chiếc xe Lexus LS500 2022 sở hữu động cơ V6 3.5L tăng áp kép, mang đến công suất tối đa là 415 mã lực tại vòng quay 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại lên tới 599Nm tại vòng quay 1.600-4.800 vòng/phút.
Với “trái tim” này, chiếc Lexus LS500 2022 chỉ cần 4.5s để đạt được vận tốc 100km/h, rất ấn tượng. Xe trang bị hộp số tự động 10 cấp tích hợp lẫy chuyển số và ba chế độ lái: Normal, Sport, Sport+.
Một chi tiết nữa giúp xe giảm khối lượng và “nhẹ nhàng” hơn trong vận hành là việc sở hữu hệ thống treo đa điểm được làm từ nhôm – đây là chi tiết được nâng cấp khá nhiều so với phiên bản trước.
Là một chiếc xe hạng sang, không khó hiểu khi Lexus LS500 2022 được trang bị những hệ thống an toàn tối tân nhất như:
Lexus LS 500 2022 sở hữu ngoại thất ấn tượng cùng các trang bị được thiết kế nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội cho khách hàng. Phiên bản mới nhất với sức hút mạnh mẽ từ thiết kế mới mẻ, khả năng vận hành mạnh mẽ hứa hẹn sẽ mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời.
Thông tin cơ bản | |
Hãng xe | LS |
Năm sản xuất | 2021 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Phân khúc | Sedan hạng sang cỡ lớn |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5235 x 1900 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 165 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5.700 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 82 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2235-2290 |
Lốp, la-zăng | 245/45R20 |
Động cơ hộp số | |
Kiểu động cơ | V6, D4-S, Twin turbo, V6, D4-S |
Công suất cực đại(mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 415/6000, 295/6600 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 599/1600-4800, 350/5100 |
Hộp số | Số tự động |
Truyền động | RWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | Khí nén/Air |
Treo sau | Khí nén/Air |
Phanh trước | Đĩa 18"/18" Disk |
Phanh sau | Đĩa 17"/17" Disk |
Ngoại thất | |
Màu ngoại thất | Trắng, Bạc, Xám, Đen, Đen mờ, Đỏ, Nâu đậm, Nâu nhạt và Xanh dương đậm. |
Đèn chiếu xa | 3L LED |
Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện |
Gập điện/chống chói tự động | Không |
Sấy gương chiếu hậu | Có |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Không |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da Semi |
Massage ghế lái | Có |
Massage ghế phụ | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | 28 way |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 position |
Thông gió (làm mát) ghế lái | Có |
Thông gió (làm mát) ghế phụ | Có |
Sưởi ấm ghế lái | Có |
Sưởi ấm ghế phụ | Có |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Hàng ghế thứ hai | Ghế Ottoman |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | 3 vùng Chức năng lọc bụi phấn hoa, nano-e, tự động thay đổi chế độ lấy gió |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Không |
Cửa sổ trời | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | Display 12.3" |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không |
Hệ thống loa | 23 |
Kết nối WiFi | Không |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Sạc không dây | Không |
Hỗ trợ vận hành | |
Nhiều chế độ lái | Có |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 12 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Không |
Camera 360 độ | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |