Đánh giá xe Honda HR-V 2022 kèm hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, ngoại thất, nội thất, khả năng vận hành, trang bị tiện nghi, khuyến mãi, giá bán và giá lăn bánh cập nhật mới nhất 2022.
Năm 2018 đánh dấu sự trỗi dậy của phân khúc B-SUV đô thị tại Việt Nam khi lần lượt Hyundai Kona, Honda HR-V ra mắt và sau này là KIA Seltos, Toyota Corolla Cross, Peugeot 2008, Mazda CX-30, Hyundai Creta 2022 đã khiến “ông vua” doanh số 1 thời Ford EcoSport bị khai tử.
Giữa rất nhiều lựa chọn như hiện nay, Honda HR-V là mẫu xe không được khách hàng yêu thích. Do đó, thương hiệu Nhật Bản đã nhanh chóng giới thiệu thế hệ hoàn toàn mới của Honda HR-V 2022 với nhiều thay đổi cách mạng với hy vọng sẽ khiến khách hàng Việt “yêu lại từ đầu”.
Tại Việt Nam, Honda HR-V 2022 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
L | 826.000.000 | 947.457.000 | 930.937.000 | 920.197.000 | 911.937.000 |
RS | 871.000.000 | 997.857.000 | 980.437.000 | 970.147.000 | 961.437.000 |
Nếu như trước đây, Honda HR-V không được đánh giá cao về thiết kế nội/ngoại thất thì bây giờ, thế hệ mới đã thực sự gây ấn tượng mạnh với người dùng nhờ phong cách thể thao, đầy trẻ trung năng động.
Ở thế hệ mới, Xe Honda HRV 2022 được gia tăng kích thước với chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.385 x 1.790 x 1.590 (mm), chiều dài cơ sở 2.610mm. Xe dài hơn 91mm, rộng hơn 18mm và thấp hơn 15mm so với đời cũ.
Khi tiếp cận với chiếc SUV hạng B này từ phần đầu, người dùng bị thuyết phục hoàn toàn nhờ thiết kế đầy hiện đại mà Honda mang lại.
Ấn tượng nhất phải kể đến lưới tản nhiệt hình lục giác mở rộng hơn đời cũ giúp Honda HR-V 2022 bề thế và khỏe khoắn hơn. Đồng thời, chiếc B-SUV này được sử dụng những họa tiết hình kim cương mạ crom mang đến phong cách mới táo bạo cho xe. Phiên bản cao cấp sẽ có thêm logo RS ở lưới tản nhiệt.
Hệ thống chiếu sáng của Honda HR-V 2022 dạng LED toàn phần với thiết kế chia khoang mới lạ. Trong khi đó, đèn định vị ban ngày dạng LED kết hợp xi-nhan dạng tia đuổi là chi tiết thú vị của Honda HR-V đời mới.
Cản trước của xe được sơn đen tạo cảm giác thể thao và tích hợp hệ thống đèn sương mù LED
Phong cách SUV lai coupe vẫn được thể hiện rõ nét trên Honda HR-V 2022 với phần nóc xe hạ thấp về phía sau. Những đường gân nổi xuất hiện ở phần thân tạo nên nét khỏe khoắn, sang trọng cho xe.
Ở phiên bản L, xe dùng mâm 17 inch, còn bản RS là bộ mâm xám 18 inch với họa tiết bắt mắt hơn. Vòm lốp xe Honda HR-V sử dụng chi tiết nhựa sơn đen bóng khỏe khoắn.
Gương chiếu hậu trên Honda HR-V đời mới thiết kế hạ thấp, mở rộng tầm quan sát cho tài xế. Hãng xe Nhật Bản trang bị cho gương xe HR-V tính năng chỉnh/gập điện tích hợp báo rẽ dạng LED, tay nắm cửa đồng màu thân xe tích hợp nút bấm mở khóa thông minh.
Ra đến phần đuôi xe, nổi bật nhất của Honda HRV 2022 phải kể đến hệ thống đèn hậu mới. Đèn xe sử dụng công nghệ LED tinh chỉnh với đồ họa sắc nét nối liền với nhau bởi dải LED tạo nên sự sang trọng. Đáng tiếc, đèn xi-nhan ở đây vẫn dùng bóng Halogen.
Cản sau của Honda HRV 2022 sơn đen, dày dặn, nhưng không được tích hợp cảm biến lùi là điểm trừ của xe. Bộ đôi ống xả của xe đặt thấp 2 bên giúp xe trở nên cân đối hơn.
Những dòng sản phẩm của Honda thời gian gần đây như Accord 2022, Civic 2022 đều đã sở hữu khoang lái đầy chất lượng và HR-V mới ra mắt Việt Nam cũng không ngoại lệ. Không chỉ có thiết kế mới, Honda HR-V 2022 còn hạn chế nhựa cứng giúp trải nghiệm của người dùng tốt hơn.
Ở thị trường Việt Nam, Xe Honda HRV 2022 được trang bị màn hình nổi ở trung tâm bảng táp-lô với kích thước 8 inch. Dàn nút bấm điều hòa mới giống Civic là điểm cộng ở khu vực này, kèm với đó cửa gió điều hòa có thể chỉnh hướng gió bằng nút xoay giúp HR-V trở nên tiện dụng hơn.
Vô-lăng HR-V đời mới cũng được thiết kế nhỏ gọn và vừa vặn với tay người dùng hơn với chất liệu bọc da. Đồng thời, trên đây còn được tích hợp nhiều phím bấm chức năng giúp tài xế làm chủ xe dễ dàng hơn.
Nhìn ra phía sau, bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch sắc nét, bản L kết hợp đồng hồ tốc độ dạng cơ.
Honda HR-V 2022 sử dụng ghế ngồi bọc da màu đen, bản RS có những đường chỉ khâu màu đỏ thể thao. Trong khi ghế lái bản L chỉnh cơ thì bản RS của HR-V đã có thể chỉnh điện 8 hướng tiện lợi.
Hàng ghế sau được thiết kế đặt lùi 30mm về phía sau cho phép chỗ để chân và không gian vai lớn hơn 35mm, hàng ghế sau có thêm 2 độ ngả lưng giúp tăng không gian và sự thoải mái cho hành khách.
Cấu hình khung gầm cũng cho phép Honda giữ lại thiết kế Magic seat duy nhất trong phân khúc đặc biệt linh hoạt với 3 chế độ: chế độ tiện dụng, chế độ đồ vật cao, chế độ đồ vật dài, cho phép hàng ghế sau có thể gập phẳng hoặc lật lên tùy từng mục đích sử dụng.
Ngoài ra, hành khách ở hàng ghế sau cũng sẽ được tận hưởng gió mát thổi ra từ cửa gió hàng ghế sau. Sự kết hợp của các tính năng này đảm bảo duy trì nhiệt độ bên trong phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
Để thỏa mãn tối đa nhu cầu giải trí của khách hàng, Honda HR-V sử dụng màn hình giải trí 8 inch với độ phân giải cao cùng hệ thống giải trí cho phép kết nối với điện thoại thông minh. Với hệ thống 8 loa (RS), người lái hay hành khách, dù ngồi ở vị trí nào trên xe cũng cảm nhận được không gian âm nhạc đa chiều, sống động, chân thực.
Không còn loại 1.8 như trên bản cũ, cả hai bản của Honda HR-V 2022 lắp máy 1.5 tăng áp tương tự Civic và CR-V nhưng công suất thấp hơn, ở mức 174 mã lực, mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Hộp số CVT với mức tiêu hao nhiên liệu đường hỗn hợp khoảng 6,7 lít/100 km.
Động cơ xe đi kèm ba chế độ lái: tiêu chuẩn, tiết kiệm (Eco) và thể thao (Sport). Xe dẫn động cầu trước, vô-lăng trợ lực điện. Hệ thống treo MacPherson trước và giằng xoắn sau.
Khách hàng có thể giải trí thông qua màn hình 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Honda Connect.
Những tiện nghi khác của Honda HRV 2022 gồm: Điều hòa 2 vùng độc lập, ghế lái chỉnh điện, 2 cổng sạc USB Type-C, gương chiếu hậu trong chống chói tự động, kính lái tự động.
Về an toàn, ngoài những tính năng cơ bản, HR-V 2022 còn có thêm gói Honda Sensing cao cấp với nhiều công nghệ như:
Với việc áp dụng khối động cơ 1.5L Turbo, Honda HR-V 2022 cho hiệu suất tốt hơn, đi cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu hơn. Cụ thể, theo công bố từ hãng sản xuất như sau:
Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda HR-V 2022 (L/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Kết hợp |
L | 8,7 | 5,49 | 6,67 |
RS | 8,7 | 5,5 | 6.7 |
Honda HRV 2022 thực sự đã khiến người dùng nức lòng với thiết kế trẻ trung, năng động, nhiều tiện nghi và an toàn. Đây cũng là chiếc xe mạnh mẽ nhất phân khúc với động cơ 1.5L tăng áp.
Tuy nhiên, mức giá cao sẽ là rào cản của Honda HR-V 2022 khi tiếp cận khách hàng Việt Nam.
Thông tin cơ bản | |
Hãng xe | Honda |
Năm sản xuất | 2022 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Phân khúc | SUV |
Kích thước/trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.365x1.790x1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,610 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 181 |
Bán kính vòng quay (mm) | 5,500 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 40 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,363 |
Lốp, la-zăng | 215/60R17 |
Động cơ hộp số | |
Kiểu động cơ | 1.5 Turbo |
Dung tích (cc) | 1,498 |
Công suất cực đại(mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 174/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 240/1.700-4.500 |
Truyền động | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 6,67 |
Hệ thống treo/phanh | |
Treo trước | MacPherson |
Treo sau | Giằng xoắn |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Màu ngoại thất | Đen ánh, ghi bạc, trắng ngọc, trắng bạc, đỏ |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp báo rẽ LED |
Gập điện/chống chói tự động | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Cốp đóng/mở điện | Không |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Bảng đồng hồ tài xế | Digital 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Da |
Hàng ghế thứ hai | Magic seat (gập 3 chế độ) |
Chìa khoá thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Điều hoà | Tự động 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Tựa tay hàng ghế trước | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Có |
Kết nối Android Auto | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 6 |
Kết nối AUX | Có |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Hỗ trợ vận hành | |
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Không |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Công nghệ an toàn | |
Số túi khí | 4 |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Camera lùi | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |